Khi phát hiện sâu răng, một trong những mối quan tâm hàng đầu của nhiều người bên cạnh việc trám răng lấy tủy có đau không là chi phí điều trị. Mức giá cho dịch vụ trám răng và lấy tủy răng có thể khác nhau đáng kể giữa các phòng khám nha khoa và tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ các yếu tố này và có cái nhìn tổng quan về bảng giá tham khảo sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn về mặt tài chính và đưa ra quyết định phù hợp.
I. Chi phí trám răng sâu:
Chi phí trám răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ mức độ sâu răng đến loại vật liệu trám được sử dụng.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trám răng:
Mức độ sâu răng: Răng sâu nông thường có chi phí thấp hơn so với răng sâu lớn, sâu sát tủy hoặc sâu kẽ răng. Sâu lớn đòi hỏi phải làm sạch nhiều mô răng hơn và có thể cần kỹ thuật phức tạp hơn.
Vật liệu trám: Đây là yếu tố quyết định lớn nhất. Các loại vật liệu phổ biến bao gồm:
Amalgam: Vật liệu màu bạc, bền, chi phí thấp nhưng ít thẩm mỹ.
Composite: Vật liệu màu trắng tương tự màu răng, thẩm mỹ cao, phổ biến nhất hiện nay, chi phí trung bình.
GIC (Glass Ionomer Cement): Giải phóng fluoride giúp ngừa sâu răng tái phát, thường dùng cho răng sữa hoặc các trường hợp trám cổ răng, chi phí tương đối thấp.
Inlay/Onlay sứ/kim loại: Là loại phục hình gián tiếp, được chế tác tại labo rồi gắn vào răng. Chúng bền chắc và thẩm mỹ cao hơn trám trực tiếp, nhưng chi phí cao hơn đáng kể.
Vị trí răng trám: Răng hàm thường có diện tích mặt nhai lớn, chịu lực nhiều hơn, nên đôi khi chi phí trám có thể cao hơn răng cửa.
Số lượng răng cần trám: Nếu bạn có nhiều răng cần trám, tổng chi phí sẽ tăng lên.
Uy tín và trang thiết bị của nha khoa: Các phòng khám hiện đại, có đội ngũ bác sĩ tay nghề cao, sử dụng công nghệ tiên tiến thường có mức giá cao hơn.
2. Bảng giá trám răng tham khảo (Giá có thể thay đổi tùy từng nha khoa và thời điểm):
Trám Amalgam: Khoảng 150.000 - 300.000 VNĐ/răng
Trám Composite: Khoảng 300.000 - 800.000 VNĐ/răng (tùy kích thước và vị trí)
Trám GIC: Khoảng 200.000 - 400.000 VNĐ/răng
Trám Inlay/Onlay (sứ/kim loại): Khoảng 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ/răng trở lên
II. Chi phí lấy tủy răng:
Chi phí lấy tủy răng (điều trị nội nha) thường cao hơn trám răng vì đây là một thủ thuật phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên môn cao.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lấy tủy:
Vị trí răng: Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí.
Răng cửa (có 1 ống tủy): Thường có chi phí thấp nhất.
Răng tiền hàm (có 1-2 ống tủy): Chi phí trung bình.
Răng hàm (có 3-4 ống tủy trở lên): Có cấu trúc ống tủy phức tạp nhất, chi phí cao nhất.
Mức độ phức tạp của ống tủy: Ống tủy bị vôi hóa, cong, hẹp, hoặc các trường hợp tái điều trị tủy (điều trị lại tủy đã làm trước đó) thường khó khăn hơn và có chi phí cao hơn.
Tình trạng nhiễm trùng: Răng bị viêm tủy cấp, mãn tính, hoặc có áp xe quanh chóp thường đòi hỏi nhiều buổi điều trị và kỹ thuật phức tạp hơn.
Trang thiết bị: Nha khoa sử dụng các thiết bị hiện đại như kính hiển vi nha khoa, máy nội nha chuyên dụng (apex locator, motor nội nha) để tăng độ chính xác và hiệu quả điều trị, có thể ảnh hưởng đến chi phí.
Chi phí phục hình sau lấy tủy: Sau khi lấy tủy, răng thường bị yếu và giòn. Nha sĩ thường khuyến nghị bọc mão sứ để bảo vệ răng. Chi phí này sẽ được tính riêng.
Uy tín và chuyên môn của nha sĩ/nha khoa: Bác sĩ chuyên khoa nội nha hoặc các phòng khám có uy tín cao thường có mức giá cao hơn.
2. Bảng giá lấy tủy tham khảo (Giá có thể thay đổi tùy từng nha khoa và thời điểm):
Răng cửa: Khoảng 1.000.000 - 2.000.000 VNĐ/răng
Răng tiền hàm: Khoảng 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ/răng
Răng hàm: Khoảng 2.000.000 - 4.500.000 VNĐ/răng trở lên
Tái điều trị tủy: Chi phí có thể cao hơn từ 30-50% so với lấy tủy lần đầu.
III. Tổng hợp các khoản chi phí phát sinh (nếu có):
Chụp X-quang: Thường khoảng 50.000 - 150.000 VNĐ/phim.
Thuốc giảm đau, kháng sinh: Chi phí này thường không đáng kể.
Chi phí phục hình (Mão sứ, Onlay): Sau khi lấy tủy, răng cần được phục hình bảo vệ. Chi phí mão sứ dao động từ 2.000.000 - 10.000.000 VNĐ/răng tùy loại sứ.